Có 2 kết quả:
各持己見 gè chí jǐ jiàn ㄍㄜˋ ㄔˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ • 各持己见 gè chí jǐ jiàn ㄍㄜˋ ㄔˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
gè chí jǐ jiàn ㄍㄜˋ ㄔˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
each sticks to his own opinion (idiom); chacun son gout
Bình luận 0
gè chí jǐ jiàn ㄍㄜˋ ㄔˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
each sticks to his own opinion (idiom); chacun son gout
Bình luận 0